Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 味精
Pinyin: wèi jīng
Meanings: Mì chính, chất phụ gia thực phẩm giúp tăng hương vị món ăn., Monosodium glutamate (MSG); a food additive that enhances flavor., ①调味品,白色粉末状结晶,放在菜或汤里使有鲜味。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 口, 未, 米, 青
Chinese meaning: ①调味品,白色粉末状结晶,放在菜或汤里使有鲜味。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nấu ăn.
Example: 这道菜里加了味精。
Example pinyin: zhè dào cài lǐ jiā le wèi jīng 。
Tiếng Việt: Trong món ăn này có thêm mì chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mì chính, chất phụ gia thực phẩm giúp tăng hương vị món ăn.
Nghĩa phụ
English
Monosodium glutamate (MSG); a food additive that enhances flavor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
调味品,白色粉末状结晶,放在菜或汤里使有鲜味
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!