Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吹牛
Pinyin: chuī niú
Meanings: Nói khoác, khoe khoang., To boast or brag., ①说大话;夸口。*②[方言]闲聊天。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 欠, 牛
Chinese meaning: ①说大话;夸口。*②[方言]闲聊天。
Grammar: Thường được dùng để phê phán thái độ tự mãn hoặc khoa trương của ai đó.
Example: 他总是在朋友面前吹牛。
Example pinyin: tā zǒng shì zài péng yǒu miàn qián chuī niú 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn khoe khoang trước mặt bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói khoác, khoe khoang.
Nghĩa phụ
English
To boast or brag.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说大话;夸口
[方言]闲聊天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!