Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 君子

Pinyin: jūn zǐ

Meanings: Người quân tử, người có đạo đức cao quý., A gentleman, someone of high moral character., ①对统治者和贵族男子的通称。[例]彼君子兮。——《诗·魏风·伐檀》。[例]君子不齿。——唐·韩愈《师说》。[例]君子寡欲。——司马光《训俭示康》。*②古代指地位高的人,后来指人格高尚的人。[例]不亦君子乎。——《论语》。[例]君子有不战。——《孟子·公孙丑下》。[例]君子博学。——《荀子·劝学》。[例]花之君子。——清·周容《芋老人传》。*③对别人的尊称。[例]君子书叙。——唐·李朝威《柳毅传》。[例]君子登山。——明·顾炎武《复庵记》。[例]同社诸君子。——明·张溥《五人墓碑记》。[例]君子之后。——清·梁启超《谭嗣同传》。

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 口, 尹, 子

Chinese meaning: ①对统治者和贵族男子的通称。[例]彼君子兮。——《诗·魏风·伐檀》。[例]君子不齿。——唐·韩愈《师说》。[例]君子寡欲。——司马光《训俭示康》。*②古代指地位高的人,后来指人格高尚的人。[例]不亦君子乎。——《论语》。[例]君子有不战。——《孟子·公孙丑下》。[例]君子博学。——《荀子·劝学》。[例]花之君子。——清·周容《芋老人传》。*③对别人的尊称。[例]君子书叙。——唐·李朝威《柳毅传》。[例]君子登山。——明·顾炎武《复庵记》。[例]同社诸君子。——明·张溥《五人墓碑记》。[例]君子之后。——清·梁启超《谭嗣同传》。

Grammar: Danh từ, có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 做一个堂堂正正的君子。

Example pinyin: zuò yí gè táng táng zhèng zhèng de jūn zǐ 。

Tiếng Việt: Trở thành một người quân tử đàng hoàng.

君子 - jūn zǐ
君子
jūn zǐ

📷 logo của người đàn ông trong bộ đồ trang trọng với mũ từ bên này sang bên kia, phong cách thời trang cổ điển retro thiết kế biểu tượng minh họa

君子
jūn zǐ
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người quân tử, người có đạo đức cao quý.

A gentleman, someone of high moral character.

对统治者和贵族男子的通称。彼君子兮。——《诗·魏风·伐檀》。君子不齿。——唐·韩愈《师说》。君子寡欲。——司马光《训俭示康》

古代指地位高的人,后来指人格高尚的人。不亦君子乎。——《论语》。君子有不战。——《孟子·公孙丑下》。君子博学。——《荀子·劝学》。花之君子。——清·周容《芋老人传》

对别人的尊称。君子书叙。——唐·李朝威《柳毅传》。君子登山。——明·顾炎武《复庵记》。同社诸君子。——明·张溥《五人墓碑记》。君子之后。——清·梁启超《谭嗣同传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...