Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 呜咽
Pinyin: wū yè
Meanings: Khóc nức nở, khóc thút thít., To sob, to cry quietly with intermittent sounds., ①伤心哽泣的声音。[例]抱公膝而呜咽。——清·方苞《左忠毅公逸事》。[例]行路亦呜咽。*②形容水、风等的声音凄切。[例]逝水犹呜咽。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 乌, 口, 因
Chinese meaning: ①伤心哽泣的声音。[例]抱公膝而呜咽。——清·方苞《左忠毅公逸事》。[例]行路亦呜咽。*②形容水、风等的声音凄切。[例]逝水犹呜咽。
Grammar: Động từ thường dùng miêu tả trạng thái khóc đầy cảm xúc nhưng không quá ồn ào.
Example: 她坐在角落里呜咽着。
Example pinyin: tā zuò zài jiǎo luò lǐ wū yàn zhe 。
Tiếng Việt: Cô ấy ngồi ở góc phòng khóc nức nở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khóc nức nở, khóc thút thít.
Nghĩa phụ
English
To sob, to cry quietly with intermittent sounds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伤心哽泣的声音。抱公膝而呜咽。——清·方苞《左忠毅公逸事》。行路亦呜咽
形容水、风等的声音凄切。逝水犹呜咽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!