Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吹了
Pinyin: chuī le
Meanings: Hủy bỏ, đổ vỡ (thường nói về kế hoạch hoặc thỏa thuận)., Cancelled, broken off (usually referring to plans or agreements).
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 9
Radicals: 口, 欠, 乛, 亅
Grammar: Đây là cụm từ khẩu ngữ, dùng trong các tình huống phi chính thức.
Example: 我们的计划吹了。
Example pinyin: wǒ men de jì huà chuī le 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của chúng tôi đã đổ vỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hủy bỏ, đổ vỡ (thường nói về kế hoạch hoặc thỏa thuận).
Nghĩa phụ
English
Cancelled, broken off (usually referring to plans or agreements).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!