Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 命名
Pinyin: mìng míng
Meanings: Đặt tên cho ai đó hoặc cái gì đó., To name someone or something., ①以某个名字或头衔称呼……。[例]化合物命名规律。*②用表示洗礼的仪式为某物(如船只)定名,或举行定名仪式。*③给……(如一门科学)取名。[例]要恰当地命名。*④给……取名字。[例]卫星命名为“亚洲一号”。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亼, 叩, 口, 夕
Chinese meaning: ①以某个名字或头衔称呼……。[例]化合物命名规律。*②用表示洗礼的仪式为某物(如船只)定名,或举行定名仪式。*③给……(如一门科学)取名。[例]要恰当地命名。*④给……取名字。[例]卫星命名为“亚洲一号”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng thụ động phía sau.
Example: 父母为新生儿命名。
Example pinyin: fù mǔ wèi xīn shēng ér mìng míng 。
Tiếng Việt: Cha mẹ đặt tên cho đứa trẻ sơ sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặt tên cho ai đó hoặc cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
To name someone or something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以某个名字或头衔称呼……。化合物命名规律
用表示洗礼的仪式为某物(如船只)定名,或举行定名仪式
给……(如一门科学)取名。要恰当地命名
给……取名字。卫星命名为“亚洲一号”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!