Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 后期

Pinyin: hòu qī

Meanings: Giai đoạn cuối, giai đoạn sau., Later stage, final phase., ①某一时期的后一阶段。[例]文艺复兴时代的后期。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 其, 月

Chinese meaning: ①某一时期的后一阶段。[例]文艺复兴时代的后期。

Grammar: Thường dùng để chỉ giai đoạn cuối của một quá trình phát triển hoặc một sự kiện.

Example: 项目已经进入后期阶段。

Example pinyin: xiàng mù yǐ jīng jìn rù hòu qī jiē duàn 。

Tiếng Việt: Dự án đã bước vào giai đoạn cuối.

后期
hòu qī
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giai đoạn cuối, giai đoạn sau.

Later stage, final phase.

某一时期的后一阶段。文艺复兴时代的后期

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

后期 (hòu qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung