Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 后续

Pinyin: hòu xù

Meanings: Tiếp theo, phần sau, Subsequent, following, ①后面接续而来。[例]后续力量。*②[方言]再娶;再婚。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 口, 卖, 纟

Chinese meaning: ①后面接续而来。[例]后续力量。*②[方言]再娶;再婚。

Grammar: Có thể dùng như danh từ (phần sau) hoặc tính từ (tiếp theo).

Example: 请关注后续报道。

Example pinyin: qǐng guān zhù hòu xù bào dào 。

Tiếng Việt: Xin hãy theo dõi các báo cáo tiếp theo.

后续
hòu xù
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếp theo, phần sau

Subsequent, following

后面接续而来。后续力量

[方言]再娶;再婚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

后续 (hòu xù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung