Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同步

Pinyin: tóng bù

Meanings: Đồng bộ, cùng lúc, Synchronize, simultaneously, ①指两个或两个以上随时间变化的量在变化过程中保持一定的相对关系。[例]同步电动机。[例]同步增长。[例]各项改革要同步进行。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 止

Chinese meaning: ①指两个或两个以上随时间变化的量在变化过程中保持一定的相对关系。[例]同步电动机。[例]同步增长。[例]各项改革要同步进行。

Grammar: Dùng như động từ hoặc trạng từ, phù hợp với ngữ cảnh kỹ thuật hoặc quản lý dự án.

Example: 我们需要同步进行这项工作。

Example pinyin: wǒ men xū yào tóng bù jìn xíng zhè xiàng gōng zuò 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần thực hiện công việc này đồng bộ.

同步
tóng bù
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng bộ, cùng lúc

Synchronize, simultaneously

指两个或两个以上随时间变化的量在变化过程中保持一定的相对关系。同步电动机。同步增长。各项改革要同步进行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

同步 (tóng bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung