Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 周边
Pinyin: zhōu biān
Meanings: Xung quanh, khu vực lân cận., Surroundings, vicinity, surrounding area., ①周围的边缘。[例]周边国家。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: ⺆, 𠮷, 力, 辶
Chinese meaning: ①周围的边缘。[例]周边国家。
Grammar: Danh từ chỉ khu vực bao quanh một địa điểm cụ thể. Có thể đứng trước danh từ hoặc sau giới từ.
Example: 我们住在学校的周边。
Example pinyin: wǒ men zhù zài xué xiào de zhōu biān 。
Tiếng Việt: Chúng tôi sống ở khu vực xung quanh trường học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xung quanh, khu vực lân cận.
Nghĩa phụ
English
Surroundings, vicinity, surrounding area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
周围的边缘。周边国家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!