Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 周旋
Pinyin: zhōu xuán
Meanings: Xoay sở, ứng phó linh hoạt trong các tình huống khó khăn., To maneuver or deal flexibly with difficult situations., ①打交道;应酬。[例]周旋于达官显贵之间。*②相机进退,与对手追逐较量。[例]若不获命,其左执鞭弭,右属橐鞭,以与君周旋。——《左传·僖公二十三年》。[例]在山区与日本侵略者周旋。*③盘旋;旋转。[例]跨蹑地络,周旋天网。——唐·李白《大鹏赋》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: ⺆, 𠮷, 方
Chinese meaning: ①打交道;应酬。[例]周旋于达官显贵之间。*②相机进退,与对手追逐较量。[例]若不获命,其左执鞭弭,右属橐鞭,以与君周旋。——《左传·僖公二十三年》。[例]在山区与日本侵略者周旋。*③盘旋;旋转。[例]跨蹑地络,周旋天网。——唐·李白《大鹏赋》。
Grammar: Thường đi kèm với các tình huống khó khăn hoặc phức tạp đòi hỏi sự khéo léo trong cách xử lý.
Example: 他在复杂的局势中周旋得很好。
Example pinyin: tā zài fù zá de jú shì zhōng zhōu xuán dé hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy xử lý rất tốt trong tình hình phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xoay sở, ứng phó linh hoạt trong các tình huống khó khăn.
Nghĩa phụ
English
To maneuver or deal flexibly with difficult situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打交道;应酬。周旋于达官显贵之间
相机进退,与对手追逐较量。若不获命,其左执鞭弭,右属橐鞭,以与君周旋。——《左传·僖公二十三年》。在山区与日本侵略者周旋
盘旋;旋转。跨蹑地络,周旋天网。——唐·李白《大鹏赋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!