Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 781 đến 810 của 2390 tổng từ

导向
dǎo xiàng
Hướng dẫn, định hướng
导师
dǎo shī
Người hướng dẫn, thầy/cô hướng dẫn
导弹
dǎo dàn
Tên lửa
导火索
dǎo huǒ suǒ
Ngòi nổ, dây cháy chậm
寿命
shòu mìng
Tuổi thọ, tuổi đời
封建
fēng jiàn
Phong kiến, liên quan đến chế độ xã hội ...
封锁
fēng suǒ
Phong tỏa, cấm vận, chặn đứng.
封面
fēng miàn
Bìa sách hoặc bìa tạp chí.
封顶
fēng dǐng
Hoàn thành phần đỉnh của công trình xây ...
尊严
zūnyán
Phẩm giá, lòng tự trọng
尊贵
zūnguì
Tôn quý, đáng kính trọng
小提琴
xiǎo tí qín
Đàn violin
小溪
xiǎo xī
Suối nhỏ
少不了
shǎo bu liǎo
Không thể thiếu, chắc chắn có.
少女
shào nǚ
Thiếu nữ, cô gái trẻ.
少有
shǎo yǒu
Hiếm có, ít khi xảy ra.
少林寺
Shàolín Sì
Thiếu Lâm Tự – Ngôi chùa nổi tiếng tại T...
少见
shǎo jiàn
Hiếm thấy, ít gặp.
少量
shǎo liàng
Một lượng nhỏ, số lượng ít.
尖端
jiān duān
Đỉnh cao, mũi nhọn; công nghệ tiên tiến
尖锐
jiān ruì
Nhọn hoắt, sắc bén; gay gắt
尚未
shàng wèi
Chưa, vẫn chưa
尤为
yóu wéi
Rất, cực kỳ (nhấn mạnh mức độ cao).
就任
jiù rèn
Nhậm chức, đảm nhận một vị trí mới.
就医
jiù yī
Đi khám bệnh, thăm khám y tế.
就地
jiù dì
Tại chỗ, ngay tại nơi đó.
就读
jiù dú
Nhập học, theo học (ở một trường nào đó)...
就餐
jiù cān
Ăn cơm, dùng bữa.
尴尬
gān gà
Lúng túng, khó xử
尸体
shī tǐ
Xác chết, thi thể.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...