Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 781 đến 810 của 2436 tổng từ

富翁
fù wēng
Người đàn ông giàu có.
富裕
fù yù
Giàu có, dư dả.
富豪
fù háo
Đại gia, người giàu có cực kỳ.
富足
fù zú
Phong phú, dồi dào, nhiều của cải.
寝室
qǐn shì
Phòng ngủ.
寡妇
guǎ fu
Góa phụ
对准
duì zhǔn
Nhắm vào, hướng về
对峙
duì zhì
Đối mặt căng thẳng, giằng co
对得起
duì de qǐ
Xứng đáng, không cảm thấy hổ thẹn với đi...
寺庙
sìmiào
Đền chùa, nơi thờ cúng tôn giáo.
寻觅
xún mì
Tìm kiếm, thăm dò cẩn thận.
导向
dǎo xiàng
Hướng dẫn hoặc định hướng một hành động,...
导师
dǎo shī
Người hướng dẫn, thầy/cô giáo dạy học ho...
导弹
dǎo dàn
Vũ khí bay tự động nhằm tấn công mục tiê...
导火索
dǎo huǒ suǒ
Ngòi nổ, dây cháy chậm
寿命
shòu mìng
Tuổi thọ, thời gian sống
封建
fēng jiàn
Phong kiến, chỉ hệ thống chính trị và xã...
封锁
fēng suǒ
Phong tỏa, chặn đứng, ngăn cản.
封面
fēng miàn
Bìa (sách, tạp chí...).
封顶
fēng dǐng
Hoàn thành phần đỉnh của công trình xây ...
尊严
zūnyán
Phẩm giá, lòng tự trọng
尊贵
zūnguì
Tôn quý, đáng kính trọng
小提琴
xiǎo tí qín
Đàn violin
小溪
xiǎo xī
Suối nhỏ
少不了
shǎo bu liǎo
Không thể thiếu, chắc chắn có.
少女
shào nǚ
Cô gái trẻ, thường chỉ những cô gái vị t...
少有
shǎo yǒu
Hiếm có, ít khi xảy ra.
少林寺
Shàolín Sì
Thiếu Lâm Tự – Ngôi chùa nổi tiếng tại T...
少见
shǎo jiàn
Hiếm thấy, ít gặp.
少量
shǎo liàng
Một lượng nhỏ, số lượng ít.

Hiển thị 781 đến 810 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...