Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寻觅
Pinyin: xún mì
Meanings: Tìm kiếm, thăm dò cẩn thận., To search or look for something carefully., ①寻求,探索。[例]不难寻觅到服饰与战争之间的联系。[例]绕墙寻觅。——清·纪昀《阅微草堂笔记》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 寸, 彐, 爫, 见
Chinese meaning: ①寻求,探索。[例]不难寻觅到服饰与战争之间的联系。[例]绕墙寻觅。——清·纪昀《阅微草堂笔记》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng với đối tượng cụ thể.
Example: 他在人群中寻觅她的身影。
Example pinyin: tā zài rén qún zhōng xún mì tā de shēn yǐng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang tìm kiếm bóng dáng của cô ấy trong đám đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm kiếm, thăm dò cẩn thận.
Nghĩa phụ
English
To search or look for something carefully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寻求,探索。不难寻觅到服饰与战争之间的联系。绕墙寻觅。——清·纪昀《阅微草堂笔记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!