Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对峙
Pinyin: duì zhì
Meanings: Đối mặt căng thẳng, giằng co, Standoff, confrontation, ①相对耸立。[例]山峡越来越狭,前面两山对峙,看去连一扇大门那么宽也没有,而门外完全是白雾。——刘白羽《长江三峡》。
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 又, 寸, 寺, 山
Chinese meaning: ①相对耸立。[例]山峡越来越狭,前面两山对峙,看去连一扇大门那么宽也没有,而门外完全是白雾。——刘白羽《长江三峡》。
Example: 两军已经对峙了数小时。
Example pinyin: liǎng jūn yǐ jīng duì zhì le shù xiǎo shí 。
Tiếng Việt: Hai quân đội đã đối đầu căng thẳng trong nhiều giờ.

📷 Hai người đàn ông
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối mặt căng thẳng, giằng co
Nghĩa phụ
English
Standoff, confrontation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相对耸立。山峡越来越狭,前面两山对峙,看去连一扇大门那么宽也没有,而门外完全是白雾。——刘白羽《长江三峡》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
