Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 少林寺
Pinyin: Shàolín Sì
Meanings: Thiếu Lâm Tự – Ngôi chùa nổi tiếng tại Trung Quốc, nơi phát triển võ thuật Thiếu Lâm., Shaolin Temple – A famous temple in China known for its martial arts.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 18
Radicals: 丿, 小, 木, 土, 寸
Grammar: Tên riêng, không thay đổi hình thức.
Example: 我去过少林寺参观。
Example pinyin: wǒ qù guò shǎo lín sì cān guān 。
Tiếng Việt: Tôi đã từng đến tham quan Thiếu Lâm Tự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiếu Lâm Tự – Ngôi chùa nổi tiếng tại Trung Quốc, nơi phát triển võ thuật Thiếu Lâm.
Nghĩa phụ
English
Shaolin Temple – A famous temple in China known for its martial arts.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế