Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小溪
Pinyin: xiǎo xī
Meanings: Suối nhỏ, Small stream
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 小, 奚, 氵
Grammar: Dùng để chỉ dòng chảy tự nhiên nhỏ, thường gắn liền với cảnh quan thiên nhiên.
Example: 孩子们在小溪里玩水。
Example pinyin: hái zi men zài xiǎo xī lǐ wán shuǐ 。
Tiếng Việt: Trẻ con đang chơi nước ở suối nhỏ.

📷 Autumn natural scenery of Aershan in Hulunbuir, Inner Mongolia, China
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suối nhỏ
Nghĩa phụ
English
Small stream
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
