Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 富翁
Pinyin: fù wēng
Meanings: Người đàn ông giàu có., Wealthy man., ①具有大量钱财的人。[例]他们知道城里的富翁是谁。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 宀, 畐, 公, 羽
Chinese meaning: ①具有大量钱财的人。[例]他们知道城里的富翁是谁。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường đi kèm với các tính từ miêu tả đặc điểm (như 慷慨的富翁 - đại gia hào phóng).
Example: 这个富翁经常捐款帮助穷人。
Example pinyin: zhè ge fù wēng jīng cháng juān kuǎn bāng zhù qióng rén 。
Tiếng Việt: Vị đại gia này thường xuyên quyên góp giúp đỡ người nghèo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đàn ông giàu có.
Nghĩa phụ
English
Wealthy man.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
具有大量钱财的人。他们知道城里的富翁是谁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!