Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 封面
Pinyin: fēng miàn
Meanings: Bìa (sách, tạp chí...)., Cover (of a book, magazine, etc.)., 指不受赏赐,辞去官职。[出处]《三国演义》第二七回“[曹操]因谓张辽曰‘云长封金挂印,财贿不以动其心,爵禄不以移其志,此等人吾深敬之’”。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 圭, 寸, 丆, 囬
Chinese meaning: 指不受赏赐,辞去官职。[出处]《三国演义》第二七回“[曹操]因谓张辽曰‘云长封金挂印,财贿不以动其心,爵禄不以移其志,此等人吾深敬之’”。
Grammar: Từ chuyên dụng, ít linh hoạt nhưng rõ ràng về ý nghĩa.
Example: 这本杂志的封面很漂亮。
Example pinyin: zhè běn zá zhì de fēng miàn hěn piào liang 。
Tiếng Việt: Bìa của tạp chí này rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bìa (sách, tạp chí...).
Nghĩa phụ
English
Cover (of a book, magazine, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不受赏赐,辞去官职。[出处]《三国演义》第二七回“[曹操]因谓张辽曰‘云长封金挂印,财贿不以动其心,爵禄不以移其志,此等人吾深敬之’”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!