Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寝室

Pinyin: qǐn shì

Meanings: Phòng ngủ., Bedroom., ①设有床、主要供睡觉用的房间;卧室。[例]学生寝室。[例]集体寝室,主要作睡觉用、通常住很多人的大房间。[又如]:寝庙(宗庙)。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 丬, 宀, 至

Chinese meaning: ①设有床、主要供睡觉用的房间;卧室。[例]学生寝室。[例]集体寝室,主要作睡觉用、通常住很多人的大房间。[又如]:寝庙(宗庙)。

Grammar: Từ thông dụng, dễ hiểu, phù hợp với mọi cấp độ HSK.

Example: 她的寝室布置得很温馨。

Example pinyin: tā de qǐn shì bù zhì dé hěn wēn xīn 。

Tiếng Việt: Phòng ngủ của cô ấy được trang trí rất ấm cúng.

寝室
qǐn shì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng ngủ.

Bedroom.

设有床、主要供睡觉用的房间;卧室。[例]学生寝室。[例]集体寝室,主要作睡觉用、通常住很多人的大房间。[又如]

寝庙(宗庙)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寝室 (qǐn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung