Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寡妇
Pinyin: guǎ fu
Meanings: Góa phụ, Widow
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 丆, 且, 分, 宀, 女, 彐
Grammar: Danh từ chỉ trạng thái của người phụ nữ mất chồng, có thể kết hợp với tính từ để miêu tả cuộc sống (ví dụ: 可怜的寡妇 - góa phụ đáng thương).
Example: 这个村子有很多寡妇。
Example pinyin: zhè ge cūn zǐ yǒu hěn duō guǎ fù 。
Tiếng Việt: Làng này có nhiều góa phụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Góa phụ
Nghĩa phụ
English
Widow
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!