Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尊严
Pinyin: zūnyán
Meanings: Phẩm giá, lòng tự trọng, Dignity, self-respect
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 寸, 酋, 一, 厂
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường kết hợp với động từ bảo vệ/mất đi
Example: 维护个人尊严。
Example pinyin: wéi hù gè rén zūn yán 。
Tiếng Việt: Bảo vệ phẩm giá cá nhân.

📷 Phẩm giá - Biểu ngữ màu đỏ trên nền trắng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phẩm giá, lòng tự trọng
Nghĩa phụ
English
Dignity, self-respect
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
