Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 导师
Pinyin: dǎo shī
Meanings: Người hướng dẫn, thầy/cô giáo dạy học hoặc cố vấn., A mentor, teacher, or advisor., ①佛教语。导引众生入于佛道者的通称;又指引路人和在政治、思想、学术或某种知识上的指导者;为一种事业指示方向、掌握重大决策的伟大人物。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 寸, 巳, 丨, 丿, 帀
Chinese meaning: ①佛教语。导引众生入于佛道者的通称;又指引路人和在政治、思想、学术或某种知识上的指导者;为一种事业指示方向、掌握重大决策的伟大人物。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong môi trường học thuật hoặc nghề nghiệp.
Example: 他是我的学术导师。
Example pinyin: tā shì wǒ de xué shù dǎo shī 。
Tiếng Việt: Ông ấy là người hướng dẫn học thuật của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người hướng dẫn, thầy/cô giáo dạy học hoặc cố vấn.
Nghĩa phụ
English
A mentor, teacher, or advisor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教语。导引众生入于佛道者的通称;又指引路人和在政治、思想、学术或某种知识上的指导者;为一种事业指示方向、掌握重大决策的伟大人物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!