Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 导弹

Pinyin: dǎo dàn

Meanings: Vũ khí bay tự động nhằm tấn công mục tiêu xa., A missile weapon designed to attack distant targets., ①一种带有或不带有弹头的无人操纵自推进飞行武器。*②自推进无人操作武器(如火箭或飞弹)。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 寸, 巳, 单, 弓

Chinese meaning: ①一种带有或不带有弹头的无人操纵自推进飞行武器。*②自推进无人操作武器(如火箭或飞弹)。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thuộc lĩnh vực quân sự.

Example: 这枚导弹精准命中目标。

Example pinyin: zhè méi dǎo dàn jīng zhǔn mìng zhòng mù biāo 。

Tiếng Việt: Tên lửa này đã bắn trúng mục tiêu chính xác.

导弹
dǎo dàn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vũ khí bay tự động nhằm tấn công mục tiêu xa.

A missile weapon designed to attack distant targets.

一种带有或不带有弹头的无人操纵自推进飞行武器

自推进无人操作武器(如火箭或飞弹)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

导弹 (dǎo dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung