Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寿命
Pinyin: shòu mìng
Meanings: Tuổi thọ, thời gian sống, Lifespan, life expectancy, 寿元寿命;无量没有限度。祝人长寿的颂辞。[出处]元·吴昌龄《东坡梦》第四折“爇龙涎一炷透苍穹,祝吾生寿元无量。”
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丰, 寸, 亼, 叩
Chinese meaning: 寿元寿命;无量没有限度。祝人长寿的颂辞。[出处]元·吴昌龄《东坡梦》第四折“爇龙涎一炷透苍穹,祝吾生寿元无量。”
Grammar: Dùng để chỉ khoảng thời gian tồn tại của con người hoặc vật.
Example: 人的平均寿命在不断提高。
Example pinyin: rén de píng jūn shòu mìng zài bú duàn tí gāo 。
Tiếng Việt: Tuổi thọ trung bình của con người đang không ngừng tăng lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuổi thọ, thời gian sống
Nghĩa phụ
English
Lifespan, life expectancy
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寿元寿命;无量没有限度。祝人长寿的颂辞。[出处]元·吴昌龄《东坡梦》第四折“爇龙涎一炷透苍穹,祝吾生寿元无量。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!