Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 对得起
Pinyin: duì de qǐ
Meanings: Xứng đáng, không cảm thấy hổ thẹn với điều gì/ai đó., Worthy, not feeling ashamed towards something/someone.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 26
Radicals: 又, 寸, 㝵, 彳, 巳, 走
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự công bằng, trách nhiệm hoặc lương tâm cá nhân.
Example: 我对得起我的工作。
Example pinyin: wǒ duì de qǐ wǒ de gōng zuò 。
Tiếng Việt: Tôi không cảm thấy hổ thẹn với công việc của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xứng đáng, không cảm thấy hổ thẹn với điều gì/ai đó.
Nghĩa phụ
English
Worthy, not feeling ashamed towards something/someone.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế