Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 封顶
Pinyin: fēng dǐng
Meanings: Hoàn thành phần đỉnh của công trình xây dựng; đạt mức tối đa., To complete the top part of a construction project; reach the maximum limit., ①用强制力量使与外界断绝联系或往来。
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 圭, 寸, 丁, 页
Chinese meaning: ①用强制力量使与外界断绝联系或往来。
Grammar: Có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 大楼即将封顶。
Example pinyin: dà lóu jí jiāng fēng dǐng 。
Tiếng Việt: Tòa nhà sắp hoàn thành phần đỉnh.

📷 Mặt bên trên một đống nắp chai nhựa màu nâu với DOF nông. Sản phẩm công nghiệp nhựa. Tái sử dụng rác. Minh họa kết xuất 3D
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn thành phần đỉnh của công trình xây dựng; đạt mức tối đa.
Nghĩa phụ
English
To complete the top part of a construction project; reach the maximum limit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用强制力量使与外界断绝联系或往来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
