Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 导向
Pinyin: dǎo xiàng
Meanings: Hướng dẫn hoặc định hướng một hành động, kế hoạch., To guide or direct an action, plan, etc., ①使事情向某个方面发展。[例]这次会谈导向这个地区的经济合作。*②指所引导的方向。[例]舆论导向。[例]导向错误。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 寸, 巳, 丿, 冂, 口
Chinese meaning: ①使事情向某个方面发展。[例]这次会谈导向这个地区的经济合作。*②指所引导的方向。[例]舆论导向。[例]导向错误。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh.
Example: 政府的政策导向很重要。
Example pinyin: zhèng fǔ de zhèng cè dǎo xiàng hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Sự định hướng chính sách của chính phủ rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hướng dẫn hoặc định hướng một hành động, kế hoạch.
Nghĩa phụ
English
To guide or direct an action, plan, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使事情向某个方面发展。这次会谈导向这个地区的经济合作
指所引导的方向。舆论导向。导向错误
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!