Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 61 đến 90 của 2390 tổng từ

下属
xià shǔ
Người cấp dưới, nhân viên dưới quyền.
下意识
xià yì shí
Phản xạ tự nhiên, hành động không cần su...
下旬
xià xún
Thập kỷ cuối cùng trong tháng (21-30 hoặ...
下期
xià qī
Kỳ sau, đợt tiếp theo (trong chuỗi thời ...
下棋
xià qí
Chơi cờ (cờ tướng, cờ vua...).
下海
xià hǎi
Bắt đầu kinh doanh, buôn bán (thường dùn...
下游
xià yóu
Hạ lưu (thường chỉ phần cuối của dòng sô...
下级
xià jí
Cấp dưới, thuộc cấp
下跌
xià diē
Giảm sút, tuột dốc (thường nói về giá cả...
不为人知
bù wéi rén zhī
Không ai biết đến, bí mật.
不予
bù yǔ
Không cho phép, không chấp nhận
不像话
bù xiàng huà
Không hợp lý, không đúng mực
不准
bù zhǔn
Không cho phép, cấm
不利于
bù lì yú
Không có lợi cho, gây bất lợi cho
不可避免
bù kě bì miǎn
Không thể tránh khỏi
不同寻常
bù tóng xún cháng
Khác thường, đặc biệt.
不如说
bù rú shuō
Hơn là nói, nên nói là.
不平
bù píng
Không công bằng, bất công.
不景气
bù jǐng qì
Suy thoái, kém phát triển (thường nói về...
不正之风
bù zhèng zhī fēng
Những thói hư tật xấu, tệ nạn xã hội
不理
bù lǐ
Không quan tâm, phớt lờ
不用说
bù yòng shuō
Không cần nói cũng biết, khỏi phải nói
不由得
bù yóu de
Không thể không, không nhịn được
不由自主
bù yóu zì zhǔ
Không tự chủ được, không kiểm soát được
不知
bù zhī
Không biết, không rõ
不算
bù suàn
Không tính là, không coi là.
不经意
bù jīng yì
Vô tình, không chú ý
不耻下问
bù chǐ xià wèn
Không xấu hổ khi hỏi người dưới mình, th...
不肯
bù kěn
Không chịu, không muốn
不起眼
bù qǐ yǎn
Không nổi bật, tầm thường.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...