Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不平
Pinyin: bù píng
Meanings: Không công bằng; bất bình., Unfair; indignant., ①不公平。[例]不公平的事。[例]因不平的事而激动,愤怒或不满。[例]先生不平,具状其囊狼怜惜之意。——明·马中锡《中山狼传》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 丷, 干
Chinese meaning: ①不公平。[例]不公平的事。[例]因不平的事而激动,愤怒或不满。[例]先生不平,具状其囊狼怜惜之意。——明·马中锡《中山狼传》。
Example: 他对这个决定感到不平。
Example pinyin: tā duì zhè ge jué dìng gǎn dào bù píng 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy bất bình về quyết định này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không công bằng; bất bình.
Nghĩa phụ
English
Unfair; indignant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不公平。不公平的事。因不平的事而激动,愤怒或不满。先生不平,具状其囊狼怜惜之意。——明·马中锡《中山狼传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!