Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不用说
Pinyin: bù yòng shuō
Meanings: Không cần nói cũng biết, khỏi phải nói, Needless to say, goes without saying
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 18
Radicals: 一, 丨, 二, 冂, 兑, 讠
Example: 他聪明又努力,不用说,成绩一定很好。
Example pinyin: tā cōng ming yòu nǔ lì , bú yòng shuō , chéng jì yí dìng hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy thông minh và chăm chỉ, khỏi phải nói, thành tích chắc chắn tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cần nói cũng biết, khỏi phải nói
Nghĩa phụ
English
Needless to say, goes without saying
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế