Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下棋

Pinyin: xià qí

Meanings: Chơi cờ (cờ tướng, cờ vua...)., To play chess (Chinese chess, international chess...)., ①弈棋;着棋。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 卜, 其, 木

Chinese meaning: ①弈棋;着棋。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động chơi cờ giữa hai người.

Example: 他们经常在公园里下棋。

Example pinyin: tā men jīng cháng zài gōng yuán lǐ xià qí 。

Tiếng Việt: Họ thường chơi cờ trong công viên.

下棋
xià qí
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chơi cờ (cờ tướng, cờ vua...).

To play chess (Chinese chess, international chess...).

弈棋;着棋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下棋 (xià qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung