Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不如说
Pinyin: bù rú shuō
Meanings: Hơn là nói, nên nói là., Rather than say, it should be said that.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 19
Radicals: 一, 口, 女, 兑, 讠
Grammar: Dùng để diễn đạt ý kiến cá nhân hoặc cách hiểu khác.
Example: 这不像失败,不如说是教训。
Example pinyin: zhè bú xiàng shī bài , bù rú shuō shì jiào xùn 。
Tiếng Việt: Điều này không giống thất bại, mà nên nói là bài học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hơn là nói, nên nói là.
Nghĩa phụ
English
Rather than say, it should be said that.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế