Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不正之风

Pinyin: bù zhèng zhī fēng

Meanings: Những thói hư tật xấu, hành vi sai trái trong xã hội., Unethical behaviors or misconduct in society., ①不停止。[例]痛哭不止。*②表示超出一定数量或范围。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 止, 丶, 㐅, 几

Chinese meaning: ①不停止。[例]痛哭不止。*②表示超出一定数量或范围。

Grammar: Dùng để phê phán các hiện tượng tiêu cực trong cộng đồng.

Example: 我们需要反对一切不正之风。

Example pinyin: wǒ men xū yào fǎn duì yí qiè bú zhèng zhī fēng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần phản đối mọi hành vi sai trái trong xã hội.

不正之风
bù zhèng zhī fēng
HSK 7danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những thói hư tật xấu, hành vi sai trái trong xã hội.

Unethical behaviors or misconduct in society.

不停止。痛哭不止

表示超出一定数量或范围

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不正之风 (bù zhèng zhī fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung