Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下属

Pinyin: xià shǔ

Meanings: Người cấp dưới, nhân viên dưới quyền., Subordinate, employee under someone’s authority.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 卜, 尸, 禹

Grammar: Chỉ mối quan hệ trong tổ chức, đặc biệt trong môi trường làm việc.

Example: 经理对下属非常严格。

Example pinyin: jīng lǐ duì xià shǔ fēi cháng yán gé 。

Tiếng Việt: Người quản lý rất nghiêm khắc với nhân viên cấp dưới.

下属
xià shǔ
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người cấp dưới, nhân viên dưới quyền.

Subordinate, employee under someone’s authority.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下属 (xià shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung