Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不理
Pinyin: bù lǐ
Meanings: Không quan tâm, không để ý đến., To ignore or pay no attention to., ①置于不顾,不理睬。[例]别不理他,要帮助他。[例]不理会,不在乎,不当一回事。[例]我才不理这些闲话呢。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 王, 里
Chinese meaning: ①置于不顾,不理睬。[例]别不理他,要帮助他。[例]不理会,不在乎,不当一回事。[例]我才不理这些闲话呢。
Grammar: Thường xuất hiện ở vị trí bổ ngữ sau chủ ngữ và trước động từ chính. Có thể kết hợp với các danh từ hoặc đại từ.
Example: 他对我爱搭不理的。
Example pinyin: tā duì wǒ ài dā bù lǐ de 。
Tiếng Việt: Anh ấy tỏ ra thờ ơ với tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không quan tâm, không để ý đến.
Nghĩa phụ
English
To ignore or pay no attention to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
置于不顾,不理睬。别不理他,要帮助他。不理会,不在乎,不当一回事。我才不理这些闲话呢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!