Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下意识
Pinyin: xià yì shí
Meanings: Phản xạ tự nhiên, hành động không cần suy nghĩ., Subconscious reflex, automatic action without thinking.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 23
Radicals: 一, 卜, 心, 音, 只, 讠
Grammar: Thường dùng để mô tả các hành động diễn ra một cách tự nhiên, không chủ ý.
Example: 他下意识地摸了摸自己的头。
Example pinyin: tā xià yì shí dì mō le mō zì jǐ de tóu 。
Tiếng Việt: Anh ấy vô thức sờ lên đầu mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản xạ tự nhiên, hành động không cần suy nghĩ.
Nghĩa phụ
English
Subconscious reflex, automatic action without thinking.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế