Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不耻下问
Pinyin: bù chǐ xià wèn
Meanings: Không cảm thấy xấu hổ khi hỏi người có địa vị thấp hơn hoặc kém hiểu biết hơn., Not ashamed to ask someone of lower status or less knowledge., 乐于向学问或地位比自己低的人学习,而不觉得不好意思。[出处]《论语·公冶长》“敏而好学,不耻下问。”[例]阁下既~,弟先须请教宗旨何如?——清·刘鹗《老残游记》第七回。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 止, 耳, 卜, 口, 门
Chinese meaning: 乐于向学问或地位比自己低的人学习,而不觉得不好意思。[出处]《论语·公冶长》“敏而好学,不耻下问。”[例]阁下既~,弟先须请教宗旨何如?——清·刘鹗《老残游记》第七回。
Grammar: Thường được dùng để khen ngợi thái độ học tập khiêm tốn.
Example: 孔子提倡不耻下问的精神。
Example pinyin: kǒng zǐ tí chàng bù chǐ xià wèn de jīng shén 。
Tiếng Việt: Khổng Tử cổ vũ tinh thần không ngần ngại hỏi han mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cảm thấy xấu hổ khi hỏi người có địa vị thấp hơn hoặc kém hiểu biết hơn.
Nghĩa phụ
English
Not ashamed to ask someone of lower status or less knowledge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乐于向学问或地位比自己低的人学习,而不觉得不好意思。[出处]《论语·公冶长》“敏而好学,不耻下问。”[例]阁下既~,弟先须请教宗旨何如?——清·刘鹗《老残游记》第七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế