Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不知
Pinyin: bù zhī
Meanings: Không biết, không rõ, Do not know, unclear
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 口, 矢
Example: 他不知该怎么办。
Example pinyin: tā bù zhī gāi zěn me bàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy không biết phải làm gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không biết, không rõ
Nghĩa phụ
English
Do not know, unclear
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!