Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下海

Pinyin: xià hǎi

Meanings: Xuống biển, bắt đầu làm việc kinh doanh tự do hoặc buôn bán., To go into business or trade independently., ①出海。[例]初次下海,晕船是难免的。*②指业余戏曲演员(票友)成为职业演员。*③女子沦落风尘。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 卜, 每, 氵

Chinese meaning: ①出海。[例]初次下海,晕船是难免的。*②指业余戏曲演员(票友)成为职业演员。*③女子沦落风尘。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang nghĩa bóng là bước vào lĩnh vực kinh doanh mới.

Example: 他决定下海经商。

Example pinyin: tā jué dìng xià hǎi jīng shāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định bắt đầu kinh doanh tự do.

下海
xià hǎi
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xuống biển, bắt đầu làm việc kinh doanh tự do hoặc buôn bán.

To go into business or trade independently.

出海。初次下海,晕船是难免的

指业余戏曲演员(票友)成为职业演员

女子沦落风尘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下海 (xià hǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung