Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不为人知

Pinyin: bù wéi rén zhī

Meanings: Không ai biết đến, bí mật., Unknown to others, kept secret.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 18

Radicals: 一, 为, 人, 口, 矢

Grammar: Thường dùng để miêu tả hành động kín đáo hoặc bí mật.

Example: 他默默做了一些不为人知的好事。

Example pinyin: tā mò mò zuò le yì xiē bù wéi rén zhī de hǎo shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy âm thầm làm một số việc tốt mà không ai biết.

不为人知
bù wéi rén zhī
HSK 7
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ai biết đến, bí mật.

Unknown to others, kept secret.

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不为人知 (bù wéi rén zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung