Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不由得

Pinyin: bù yóu de

Meanings: Không thể không, không nhịn được, Can't help but, can't resist

HSK Level: hsk 7

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 由, 㝵, 彳

Example: 听了这个笑话,我不由得笑了起来。

Example pinyin: tīng le zhè ge xiào huà , wǒ bù yóu dé xiào le qǐ lái 。

Tiếng Việt: Nghe câu chuyện cười này, tôi không nhịn được mà bật cười.

不由得
bù yóu de
HSK 7trạng từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể không, không nhịn được

Can't help but, can't resist

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...