Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下游
Pinyin: xià yóu
Meanings: Hạ lưu (của sông); vị trí cuối phía dưới của một dòng chảy., Downstream (of a river); the lower end of a flow., ①河流接近出口的部分,亦指下游附近的地区。*②比喻落后的地位。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 卜, 斿, 氵
Chinese meaning: ①河流接近出口的部分,亦指下游附近的地区。*②比喻落后的地位。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh địa lý hoặc thủy văn.
Example: 工厂建在河的下游。
Example pinyin: gōng chǎng jiàn zài hé de xià yóu 。
Tiếng Việt: Nhà máy được xây dựng ở hạ lưu con sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạ lưu (của sông); vị trí cuối phía dưới của một dòng chảy.
Nghĩa phụ
English
Downstream (of a river); the lower end of a flow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
河流接近出口的部分,亦指下游附近的地区
比喻落后的地位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!