Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不准

Pinyin: bù zhǔn

Meanings: Không cho phép, cấm, Not allowed, forbidden

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 冫, 隹

Example: 这里不准吸烟。

Example pinyin: zhè lǐ bù zhǔn xī yān 。

Tiếng Việt: Ở đây không được hút thuốc.

不准
bù zhǔn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không cho phép, cấm

Not allowed, forbidden

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...