Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不经意

Pinyin: bù jīng yì

Meanings: Vô tình, không chú ý, Unintentionally, inadvertently

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 25

Radicals: 一, 纟, 心, 音

Grammar: Dùng để miêu tả một hành động xảy ra mà không có chủ ý hoặc chú tâm.

Example: 他不经意间透露了秘密。

Example pinyin: tā bù jīng yì jiān tòu lù le mì mì 。

Tiếng Việt: Anh ấy vô tình tiết lộ bí mật.

不经意
bù jīng yì
HSK 7
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô tình, không chú ý

Unintentionally, inadvertently

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...