Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不由自主

Pinyin: bù yóu zì zhǔ

Meanings: Không kiểm soát được bản thân, không tự chủ được., Unable to control oneself; involuntarily., 由不得自己,控制不住自己。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十一回“我也不很记得了,但觉自己身子不由自主,倒象有什么人,拉拉扯扯,要我杀人才好。”

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 由, 自, 亠, 土

Chinese meaning: 由不得自己,控制不住自己。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十一回“我也不很记得了,但觉自己身子不由自主,倒象有什么人,拉拉扯扯,要我杀人才好。”

Grammar: Thường biểu thị phản ứng tự nhiên, không thể kiềm chế.

Example: 看到那场景,他不由自主地流下了眼泪。

Example pinyin: kàn dào nà chǎng jǐng , tā bù yóu zì zhǔ dì liú xià le yǎn lèi 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy cảnh đó, anh ấy không kìm được nước mắt.

不由自主
bù yóu zì zhǔ
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không kiểm soát được bản thân, không tự chủ được.

Unable to control oneself; involuntarily.

由不得自己,控制不住自己。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十一回“我也不很记得了,但觉自己身子不由自主,倒象有什么人,拉拉扯扯,要我杀人才好。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不由自主 (bù yóu zì zhǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung