Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不景气

Pinyin: bù jǐng qì

Meanings: Suy thoái, kém phát triển (thường nói về kinh tế), Depressed, sluggish (often referring to the economy)

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 京, 日, 乁, 𠂉

Grammar: Thường được dùng trong các ngữ cảnh kinh tế, xã hội để chỉ tình trạng sa sút.

Example: 最近经济很不景气。

Example pinyin: zuì jìn jīng jì hěn bù jǐng qì 。

Tiếng Việt: Gần đây nền kinh tế rất suy thoái.

不景气
bù jǐng qì
HSK 7tính từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy thoái, kém phát triển (thường nói về kinh tế)

Depressed, sluggish (often referring to the economy)

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...