Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不可避免

Pinyin: bù kě bì miǎn

Meanings: Không thể tránh khỏi, Inevitable, unavoidable

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 32

Radicals: 一, 丁, 口, 辟, 辶, 𠂊

Grammar: Được sử dụng để nói về những sự việc chắc chắn xảy ra, không ngăn chặn được.

Example: 失败是不可避免的。

Example pinyin: shī bài shì bù kě bì miǎn de 。

Tiếng Việt: Thất bại là điều không thể tránh khỏi.

不可避免
bù kě bì miǎn
HSK 7tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể tránh khỏi

Inevitable, unavoidable

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不可避免 (bù kě bì miǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung