Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不肯

Pinyin: bù kěn

Meanings: Không chịu, không muốn làm gì đó., Refuse to do something; unwilling to comply., ①用于否定式助动词表示拒绝。[例]他不听劝告,不肯在他的船上装一台辅助引擎。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 月, 止

Chinese meaning: ①用于否定式助动词表示拒绝。[例]他不听劝告,不肯在他的船上装一台辅助引擎。

Grammar: Động từ biểu thị sự từ chối, thường đứng trước hành động bị từ chối.

Example: 他不肯承认自己的错误。

Example pinyin: tā bù kěn chéng rèn zì jǐ de cuò wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy không chịu thừa nhận lỗi sai của mình.

不肯
bù kěn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không chịu, không muốn làm gì đó.

Refuse to do something; unwilling to comply.

用于否定式助动词表示拒绝。他不听劝告,不肯在他的船上装一台辅助引擎

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不肯 (bù kěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung