Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不起眼
Pinyin: bù qǐ yǎn
Meanings: Không nổi bật, tầm thường., Unremarkable, ordinary.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 巳, 走, 目, 艮
Grammar: Dùng để mô tả sự khiêm tốn hoặc tầm thường của đối tượng.
Example: 这是一个不起眼的小店。
Example pinyin: zhè shì yí gè bù qǐ yǎn de xiǎo diàn 。
Tiếng Việt: Đây là một cửa hàng nhỏ không nổi bật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không nổi bật, tầm thường.
Nghĩa phụ
English
Unremarkable, ordinary.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế