Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不利于

Pinyin: bù lì yú

Meanings: Không có lợi cho, gây bất lợi cho, Be detrimental to, be harmful to

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 刂, 禾, 于

Grammar: Là cụm từ ghép, thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ chỉ đối tượng bị ảnh hưởng.

Example: 吸烟不利于健康。

Example pinyin: xī yān bú lì yú jiàn kāng 。

Tiếng Việt: Hút thuốc lá không có lợi cho sức khỏe.

不利于
bù lì yú
HSK 7động từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có lợi cho, gây bất lợi cho

Be detrimental to, be harmful to

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不利于 (bù lì yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung